Nghĩa của từ vehicle trong tiếng Việt.
vehicle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vehicle
US /ˈviː.ə.kəl/
UK /ˈviː.ə.kəl/

Danh từ
1.
phương tiện, xe cộ
a thing used for transporting people or goods, especially on land, such as a car, truck, or cart
Ví dụ:
•
The police stopped the vehicle for a routine check.
Cảnh sát đã dừng phương tiện để kiểm tra định kỳ.
•
Heavy vehicles are not allowed on this road.
Phương tiện hạng nặng không được phép đi trên con đường này.
Từ đồng nghĩa:
2.
phương tiện, công cụ, kênh
a thing used to express, communicate, or achieve something
Ví dụ:
•
Art can be a powerful vehicle for social change.
Nghệ thuật có thể là một phương tiện mạnh mẽ cho sự thay đổi xã hội.
•
The internet is a great vehicle for spreading information.
Internet là một phương tiện tuyệt vời để truyền bá thông tin.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland