Nghĩa của từ "recreational vehicle" trong tiếng Việt.

"recreational vehicle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

recreational vehicle

US /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl ˈviː.ɪ.kl̩/
UK /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl ˈviː.ɪ.kl̩/
"recreational vehicle" picture

Danh từ

1.

xe giải trí, xe cắm trại

a vehicle designed for leisure activities, typically equipped with living facilities and used for camping or travel

Ví dụ:
They spent their summer vacation traveling across the country in their recreational vehicle.
Họ đã dành kỳ nghỉ hè để đi du lịch khắp đất nước bằng xe giải trí của họ.
Many campgrounds offer hookups for recreational vehicles.
Nhiều khu cắm trại cung cấp các điểm nối cho xe giải trí.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland