Nghĩa của từ "motor vehicle" trong tiếng Việt.
"motor vehicle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
motor vehicle
US /ˈmoʊ.t̬ɚ ˌviː.ɪ.kəl/
UK /ˈmoʊ.t̬ɚ ˌviː.ɪ.kəl/

Danh từ
1.
phương tiện cơ giới, xe ô tô
a road vehicle, typically with four wheels, powered by an internal combustion engine or electric motor and able to carry people or property
Ví dụ:
•
The accident involved two motor vehicles.
Vụ tai nạn liên quan đến hai phương tiện cơ giới.
•
Driving a motor vehicle requires a valid license.
Lái xe cơ giới yêu cầu giấy phép hợp lệ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland