Nghĩa của từ conveyance trong tiếng Việt.

conveyance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conveyance

US /kənˈveɪ.əns/
UK /kənˈveɪ.əns/

Danh từ

1.

sự vận chuyển

the process of moving something or someone from one place to another:

Ví dụ:
the conveyance of water
Học từ này tại Lingoland