urge
US /ɝːdʒ/
UK /ɝːdʒ/

1.
thúc giục, khuyên nhủ, kêu gọi
to try to persuade someone strongly to do something
:
•
I urge you to reconsider your decision.
Tôi thúc giục bạn xem xét lại quyết định của mình.
•
The lawyer urged the jury to consider all the evidence.
Luật sư thúc giục bồi thẩm đoàn xem xét tất cả các bằng chứng.