Nghĩa của từ yearning trong tiếng Việt.

yearning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yearning

US /ˈjɝː.nɪŋ/
UK /ˈjɝː.nɪŋ/

Danh từ

1.

khao khát

a strong feeling of wishing for something, especially something that you cannot have or get easily:

Ví dụ:
I guess it's because I live in a city that I have this yearning for open spaces.
Học từ này tại Lingoland