Nghĩa của từ exhort trong tiếng Việt.

exhort trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exhort

US /ɪɡˈzɔːrt/
UK /ɪɡˈzɔːrt/
"exhort" picture

Động từ

1.

khuyên nhủ, thúc giục

strongly encourage or urge (someone) to do something

Ví dụ:
He exhorted his team to work harder.
Anh ấy khuyên nhủ đội của mình làm việc chăm chỉ hơn.
The speaker exhorted the crowd to remain calm.
Người nói khuyên nhủ đám đông giữ bình tĩnh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: