Nghĩa của từ unswerving trong tiếng Việt.
unswerving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unswerving
US /ʌnˈswɝː.vɪŋ/
UK /ʌnˈswɝː.vɪŋ/
Tính từ
1.
không lay chuyển
If someone's trust or belief is unswerving, it is always strong and never becomes weaker:
Ví dụ:
•
unswerving loyalty/devotion/support/faith
Học từ này tại Lingoland