unfaltering

US /ʌnˈfɑːl.t̬ɚ.ɪŋ/
UK /ʌnˈfɑːl.t̬ɚ.ɪŋ/
"unfaltering" picture
1.

không lay chuyển, kiên định, vững vàng

not faltering; firm or steadfast

:
Her unfaltering determination led her to success.
Sự quyết tâm không lay chuyển của cô ấy đã dẫn cô ấy đến thành công.
He showed unfaltering loyalty to his team.
Anh ấy đã thể hiện lòng trung thành không lay chuyển với đội của mình.