Nghĩa của từ unfaltering trong tiếng Việt.
unfaltering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unfaltering
US /ʌnˈfɑːl.t̬ɚ.ɪŋ/
UK /ʌnˈfɑːl.t̬ɚ.ɪŋ/

Tính từ
1.
không lay chuyển, kiên định, vững vàng
not faltering; firm or steadfast
Ví dụ:
•
Her unfaltering determination led her to success.
Sự quyết tâm không lay chuyển của cô ấy đã dẫn cô ấy đến thành công.
•
He showed unfaltering loyalty to his team.
Anh ấy đã thể hiện lòng trung thành không lay chuyển với đội của mình.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland