challenging
US /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/
UK /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/

1.
thử thách, khó khăn
testing one's abilities; demanding
:
•
Learning a new language can be very challenging.
Học một ngôn ngữ mới có thể rất thử thách.
•
She took on a challenging new role at work.
Cô ấy đảm nhận một vai trò mới đầy thử thách trong công việc.