Nghĩa của từ transition trong tiếng Việt.

transition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

transition

US /trænˈzɪʃ.ən/
UK /trænˈzɪʃ.ən/
"transition" picture

Danh từ

1.

chuyển đổi, chuyển tiếp

the process or a period of changing from one state or condition to another

Ví dụ:
The company is undergoing a major transition to new management.
Công ty đang trải qua một cuộc chuyển đổi lớn sang ban quản lý mới.
The transition from high school to college can be challenging.
Sự chuyển tiếp từ trung học lên đại học có thể đầy thử thách.

Động từ

1.

chuyển đổi, chuyển tiếp

to undergo or cause to undergo a process of transition

Ví dụ:
The software needs to transition to a new operating system.
Phần mềm cần chuyển đổi sang hệ điều hành mới.
We need to transition our focus to customer satisfaction.
Chúng ta cần chuyển hướng trọng tâm sang sự hài lòng của khách hàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland