Nghĩa của từ "transitive verb" trong tiếng Việt.
"transitive verb" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
transitive verb
US /ˈtræn.sɪ.tɪv ˈvɜrb/
UK /ˈtræn.sɪ.tɪv ˈvɜrb/

Danh từ
1.
ngoại động từ
a verb that requires a direct object to complete its meaning
Ví dụ:
•
In the sentence 'She eats an apple,' 'eats' is a transitive verb.
Trong câu 'Cô ấy ăn một quả táo', 'ăn' là một ngoại động từ.
•
Many verbs can be both transitive and intransitive depending on their usage, like 'read' (e.g., 'I read a book' vs. 'I read every day').
Nhiều động từ có thể vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ tùy thuộc vào cách sử dụng của chúng, như 'đọc' (ví dụ: 'Tôi đọc một cuốn sách' so với 'Tôi đọc mỗi ngày').
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland