Nghĩa của từ toxic trong tiếng Việt.
toxic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
toxic
US /ˈtɑːk.sɪk/
UK /ˈtɑːk.sɪk/

Tính từ
1.
2.
độc hại, có hại
very harmful or unpleasant in a subtle or insidious way
Ví dụ:
•
Their relationship became increasingly toxic.
Mối quan hệ của họ ngày càng trở nên độc hại.
•
He was known for his toxic masculinity.
Anh ta nổi tiếng với sự nam tính độc hại của mình.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland