Nghĩa của từ destructive trong tiếng Việt.

destructive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

destructive

US /dɪˈstrʌk.tɪv/
UK /dɪˈstrʌk.tɪv/
"destructive" picture

Tính từ

1.

phá hoại, có tính hủy diệt

causing great and irreparable damage

Ví dụ:
The hurricane was incredibly destructive, leaving a trail of ruin.
Cơn bão thật sự rất phá hoại, để lại một vệt dài đổ nát.
His constant criticism was destructive to her self-confidence.
Những lời chỉ trích liên tục của anh ấy đã phá hủy sự tự tin của cô ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: