Nghĩa của từ pernicious trong tiếng Việt.
pernicious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pernicious
US /pɚˈnɪʃ.əs/
UK /pɚˈnɪʃ.əs/
Tính từ
1.
nguy hiểm
having a very harmful effect or influence:
Ví dụ:
•
The cuts in government funding have had a pernicious effect on local health services.
Học từ này tại Lingoland