Nghĩa của từ "touch down" trong tiếng Việt.

"touch down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

touch down

US /tʌtʃ daʊn/
UK /tʌtʃ daʊn/
"touch down" picture

Danh từ

1.

hạ cánh, tiếp đất

an act of an aircraft or spacecraft landing on the ground

Ví dụ:
The pilot announced that they would touch down in ten minutes.
Phi công thông báo họ sẽ hạ cánh trong mười phút nữa.
The spacecraft made a smooth touchdown on the lunar surface.
Tàu vũ trụ đã hạ cánh êm ái trên bề mặt mặt trăng.
Từ đồng nghĩa:
2.

touchdown

(in American football) a score of six points made by carrying or catching the ball into the opposing end zone

Ví dụ:
The team scored a crucial touchdown in the final minute of the game.
Đội đã ghi một touchdown quan trọng trong phút cuối cùng của trận đấu.
The quarterback threw a perfect pass for the touchdown.
Tiền vệ đã ném một đường chuyền hoàn hảo để ghi touchdown.

Động từ

1.

hạ cánh, tiếp đất

of an aircraft or spacecraft) land

Ví dụ:
The plane is expected to touch down at 3 PM.
Máy bay dự kiến sẽ hạ cánh lúc 3 giờ chiều.
The helicopter will touch down on the helipad.
Trực thăng sẽ hạ cánh trên bãi đáp trực thăng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland