alight
US /əˈlaɪt/
UK /əˈlaɪt/

1.
2.
sáng rực, bừng sáng
lit up; illuminated
:
•
Her face was alight with joy.
Khuôn mặt cô ấy bừng sáng vì vui sướng.
•
The city skyline was alight with thousands of lights.
Đường chân trời của thành phố sáng rực với hàng ngàn ánh đèn.