get in touch
US /ɡet ɪn tʌtʃ/
UK /ɡet ɪn tʌtʃ/

1.
liên lạc, liên hệ
to communicate with someone
:
•
Please get in touch if you have any questions.
Vui lòng liên hệ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
•
I'll get in touch with you next week.
Tôi sẽ liên lạc với bạn vào tuần tới.