Nghĩa của từ landing trong tiếng Việt.
landing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
landing
US /ˈlæn.dɪŋ/
UK /ˈlæn.dɪŋ/

Danh từ
1.
hạ cánh, cập bến
an act of coming to rest on land or another surface after a journey by air or sea
Ví dụ:
•
The plane made a smooth landing on the runway.
Máy bay đã hạ cánh êm ái trên đường băng.
•
The ship's landing was delayed due to bad weather.
Việc cập bến của tàu bị trì hoãn do thời tiết xấu.
2.
Học từ này tại Lingoland