Nghĩa của từ "be in touch" trong tiếng Việt.

"be in touch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be in touch

US /bi ɪn tʌtʃ/
UK /bi ɪn tʌtʃ/
"be in touch" picture

Thành ngữ

1.

giữ liên lạc, liên hệ

to communicate with someone, especially regularly

Ví dụ:
Let's be in touch after the meeting to discuss the details.
Hãy giữ liên lạc sau cuộc họp để thảo luận chi tiết.
I'll be in touch as soon as I have more information.
Tôi sẽ liên lạc ngay khi có thêm thông tin.
Học từ này tại Lingoland