Nghĩa của từ "think up" trong tiếng Việt.

"think up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

think up

US /θɪŋk ʌp/
UK /θɪŋk ʌp/
"think up" picture

Cụm động từ

1.

nghĩ ra, sáng tạo, phát minh

to create or invent something, especially an idea, plan, or excuse

Ví dụ:
Can you think up a good excuse for being late?
Bạn có thể nghĩ ra một lý do tốt để đến muộn không?
They need to think up a new strategy to win the game.
Họ cần nghĩ ra một chiến lược mới để thắng trận đấu.
Học từ này tại Lingoland