Nghĩa của từ contrive trong tiếng Việt.
contrive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contrive
US /kənˈtraɪv/
UK /kənˈtraɪv/
Động từ
1.
xoay sở
to arrange a situation or event, or arrange for something to happen, using clever planning:
Ví dụ:
•
Couldn't you contrive a meeting between them? I think they'd really like each other.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: