Nghĩa của từ devise trong tiếng Việt.

devise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

devise

US /dɪˈvaɪz/
UK /dɪˈvaɪz/
"devise" picture

Động từ

1.

nghĩ ra, sáng chế, lên kế hoạch

plan or invent (a complex procedure, system, or mechanism) by careful thought

Ví dụ:
Scientists are trying to devise a new way to combat climate change.
Các nhà khoa học đang cố gắng nghĩ ra một cách mới để chống lại biến đổi khí hậu.
She devised a clever plan to escape.
Cô ấy đã nghĩ ra một kế hoạch thông minh để trốn thoát.
Học từ này tại Lingoland