Nghĩa của từ tiresome trong tiếng Việt.

tiresome trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tiresome

US /ˈtaɪr.səm/
UK /ˈtaɪr.səm/

Tính từ

1.

mệt mỏi

annoying and making you lose patience:

Ví dụ:
I find it very tiresome doing the same job day after day.
Học từ này tại Lingoland