Nghĩa của từ impart trong tiếng Việt.
impart trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
impart
US /ɪmˈpɑːrt/
UK /ɪmˈpɑːrt/
Động từ
1.
truyền đạt
to communicate information to someone:
Ví dụ:
•
to impart the bad news
Học từ này tại Lingoland