Nghĩa của từ believable trong tiếng Việt.
believable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
believable
US /bɪˈliː.və.bəl/
UK /bɪˈliː.və.bəl/
Tính từ
1.
đáng tin cậy
If something is believable, it seems possible, real, or true:
Ví dụ:
•
I didn't find any of the characters in the movie believable.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: