Nghĩa của từ "take over" trong tiếng Việt.
"take over" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
take over
US /ˈteɪk ˌoʊ.vər/
UK /ˈteɪk ˌoʊ.vər/

Cụm động từ
1.
tiếp quản, đảm nhiệm
to assume control of something, or to take responsibility for something from someone else
Ví dụ:
•
She will take over as CEO next month.
Cô ấy sẽ đảm nhiệm vị trí CEO vào tháng tới.
•
The company was taken over by a larger corporation.
Công ty đã bị một tập đoàn lớn hơn tiếp quản.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland