Nghĩa của từ acquire trong tiếng Việt.
acquire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
acquire
US /əˈkwaɪɚ/
UK /əˈkwaɪɚ/

Động từ
1.
có được, thu được, mua lại
buy or obtain (an asset or object) for oneself
Ví dụ:
•
The company decided to acquire a smaller competitor.
Công ty quyết định mua lại một đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn.
•
She managed to acquire all the necessary permits.
Cô ấy đã xoay sở để có được tất cả các giấy phép cần thiết.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: