Nghĩa của từ "take to" trong tiếng Việt.
"take to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
take to
US /teɪk tuː/
UK /teɪk tuː/

Cụm động từ
1.
thích, bắt đầu thích
to start to like someone or something
Ví dụ:
•
She immediately took to her new puppy.
Cô ấy ngay lập tức thích chú chó con mới của mình.
•
He didn't take to the idea of moving to a new city.
Anh ấy không thích ý tưởng chuyển đến một thành phố mới.
2.
3.
đi đến, trú ẩn
to go to a place, especially for safety or shelter
Ví dụ:
•
The birds took to the trees during the storm.
Những con chim bay vào cây để trú ẩn trong cơn bão.
•
The sailors took to the lifeboats as the ship began to sink.
Các thủy thủ lên xuồng cứu sinh khi con tàu bắt đầu chìm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland