Nghĩa của từ "take charge" trong tiếng Việt.
"take charge" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
take charge
US /teɪk tʃɑːrdʒ/
UK /teɪk tʃɑːrdʒ/

Thành ngữ
1.
đảm nhiệm, nắm quyền kiểm soát
to take control of something or someone
Ví dụ:
•
She decided to take charge of the project.
Cô ấy quyết định đảm nhiệm dự án.
•
Someone needs to take charge and organize this mess.
Ai đó cần đảm nhận và sắp xếp lại mớ hỗn độn này.
Học từ này tại Lingoland