Nghĩa của từ "charging station" trong tiếng Việt.
"charging station" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
charging station
US /ˈtʃɑːrdʒɪŋ ˌsteɪʃən/
UK /ˈtʃɑːrdʒɪŋ ˌsteɪʃən/

Danh từ
1.
trạm sạc
a place where electric vehicles or other electronic devices can be recharged
Ví dụ:
•
We need to find a charging station for our electric car.
Chúng ta cần tìm một trạm sạc cho xe ô tô điện của mình.
•
There are several phone charging stations available at the airport.
Có một số trạm sạc điện thoại có sẵn tại sân bay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland