Nghĩa của từ "in charge of" trong tiếng Việt.
"in charge of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in charge of
US /ɪn ˈtʃɑːrdʒ ʌv/
UK /ɪn ˈtʃɑːrdʒ ʌv/

Cụm từ
1.
phụ trách, chịu trách nhiệm
responsible for something or someone
Ví dụ:
•
She is in charge of the marketing department.
Cô ấy phụ trách phòng marketing.
•
Who is in charge of this project?
Ai phụ trách dự án này?
Học từ này tại Lingoland