Nghĩa của từ "be in charge of" trong tiếng Việt.

"be in charge of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be in charge of

US /biː ɪn tʃɑːrdʒ əv/
UK /biː ɪn tʃɑːrdʒ əv/
"be in charge of" picture

Thành ngữ

1.

phụ trách, chịu trách nhiệm

to be responsible for something or someone

Ví dụ:
She will be in charge of the new project.
Cô ấy sẽ phụ trách dự án mới.
Who is in charge of security here?
Ai phụ trách an ninh ở đây?
Học từ này tại Lingoland