Nghĩa của từ "take a note" trong tiếng Việt.

"take a note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take a note

US /teɪk ə noʊt/
UK /teɪk ə noʊt/
"take a note" picture

Cụm từ

1.

ghi chú, ghi lại

to write something down so that you do not forget it

Ví dụ:
Please take a note of the meeting time.
Vui lòng ghi chú thời gian cuộc họp.
I always take a note during lectures to remember key points.
Tôi luôn ghi chú trong các bài giảng để nhớ những điểm chính.
Học từ này tại Lingoland