take a note
US /teɪk ə noʊt/
UK /teɪk ə noʊt/

1.
ghi chú, ghi lại
to write something down so that you do not forget it
:
•
Please take a note of the meeting time.
Vui lòng ghi chú thời gian cuộc họp.
•
I always take a note during lectures to remember key points.
Tôi luôn ghi chú trong các bài giảng để nhớ những điểm chính.