Nghĩa của từ gushy trong tiếng Việt.
gushy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gushy
US /ˈɡʌʃ.i/
UK /ˈɡʌʃ.i/
Tính từ
1.
nhiều nước
expressing positive feeling often in such a strong way that it seems too emotional or does not sound sincere:
Ví dụ:
•
His fans tend to get a little gushy when they talk about him.
Học từ này tại Lingoland