swollen
US /ˈswoʊ.lən/
UK /ˈswoʊ.lən/

1.
2.
1.
sưng, phồng
past participle of swell
:
•
The balloon had swollen to its maximum size.
Quả bóng đã phồng lên kích thước tối đa.
•
His face was swollen from the bee sting.
Mặt anh ấy bị sưng do ong đốt.