Nghĩa của từ puffy trong tiếng Việt.
puffy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
puffy
US /ˈpʌf.i/
UK /ˈpʌf.i/
Tính từ
1.
béo mập, cụt hơi, hơi ngắn, phùng ra, sưng phù lên, thổi từng luồng
(especially of part of the body) unusually swollen and soft.
Ví dụ:
•
her eyes were puffy and full of tears
2.
béo mập, cụt hơi, hơi ngắn, phùng ra, sưng phù lên, thổi từng luồng
soft, rounded, and light.
Ví dụ:
•
small puffy clouds
Học từ này tại Lingoland