Nghĩa của từ engorged trong tiếng Việt.
engorged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
engorged
US /ɪnˈɡɔːrdʒ/
UK /ɪnˈɡɔːrdʒ/
Tính từ
1.
căng phồng
Học từ này tại Lingoland
engorged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
căng phồng