Nghĩa của từ enlarged trong tiếng Việt.
enlarged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enlarged
Tính từ
1.
rộng rãi
having become or been made larger.
Ví dụ:
•
an enlarged spleen
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: