Nghĩa của từ "dimmer switch" trong tiếng Việt.
"dimmer switch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dimmer switch
US /ˈdɪm.ər ˌswɪtʃ/
UK /ˈdɪm.ər ˌswɪtʃ/

Danh từ
1.
công tắc điều chỉnh độ sáng, chiết áp đèn
a switch that controls the brightness of a light by varying the voltage or current
Ví dụ:
•
Can you turn down the lights using the dimmer switch?
Bạn có thể giảm độ sáng của đèn bằng công tắc điều chỉnh độ sáng không?
•
The new lamp came with a built-in dimmer switch.
Chiếc đèn mới đi kèm với công tắc điều chỉnh độ sáng tích hợp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: