Nghĩa của từ deactivate trong tiếng Việt.

deactivate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

deactivate

US /ˌdiˈæk.tɪ.veɪt/
UK /ˌdiˈæk.tɪ.veɪt/
"deactivate" picture

Động từ

1.

hủy kích hoạt, làm ngừng hoạt động

make (something) inactive; cause to stop functioning

Ví dụ:
You need to deactivate your old account before creating a new one.
Bạn cần hủy kích hoạt tài khoản cũ trước khi tạo tài khoản mới.
The bomb squad worked to deactivate the explosive device.
Đội gỡ bom đã làm việc để vô hiệu hóa thiết bị nổ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland