Nghĩa của từ swim trong tiếng Việt.
swim trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
swim
US /swɪm/
UK /swɪm/

Động từ
1.
2.
quay cuồng, chóng mặt
feel dizzy, disoriented, or confused
Ví dụ:
•
My head started to swim after I stood up too quickly.
Đầu tôi bắt đầu quay cuồng sau khi tôi đứng dậy quá nhanh.
•
The room seemed to swim before my eyes.
Căn phòng dường như quay cuồng trước mắt tôi.
Danh từ
Học từ này tại Lingoland