Nghĩa của từ "swimming pool" trong tiếng Việt.

"swimming pool" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

swimming pool

US /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
UK /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
"swimming pool" picture

Danh từ

1.

hồ bơi, bể bơi

an artificial pool or tank constructed for swimming

Ví dụ:
We spent the afternoon by the swimming pool.
Chúng tôi đã dành buổi chiều bên hồ bơi.
The hotel has a large outdoor swimming pool.
Khách sạn có một hồ bơi ngoài trời lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland