Nghĩa của từ "swimming cap" trong tiếng Việt.
"swimming cap" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
swimming cap
US /ˈswɪm.ɪŋ ˌkæp/
UK /ˈswɪm.ɪŋ ˌkæp/

Danh từ
1.
mũ bơi
a close-fitting cap worn by swimmers to keep their hair dry and reduce drag in the water
Ví dụ:
•
She put on her swimming cap before diving into the pool.
Cô ấy đội mũ bơi trước khi lặn xuống hồ bơi.
•
A swimming cap helps to protect your hair from chlorine.
Mũ bơi giúp bảo vệ tóc khỏi clo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland