Nghĩa của từ "synchronized swimming" trong tiếng Việt.

"synchronized swimming" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

synchronized swimming

US /ˌsɪŋ.krə.naɪzd ˈswɪm.ɪŋ/
UK /ˌsɪŋ.krə.naɪzd ˈswɪm.ɪŋ/
"synchronized swimming" picture

Danh từ

1.

bơi nghệ thuật, bơi đồng bộ

a sport in which swimmers perform synchronized acrobatic moves in the water, accompanied by music

Ví dụ:
She has been practicing synchronized swimming since she was five years old.
Cô ấy đã tập bơi nghệ thuật từ khi năm tuổi.
The team won a gold medal in synchronized swimming at the Olympics.
Đội đã giành huy chương vàng môn bơi nghệ thuật tại Thế vận hội.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland