Nghĩa của từ float trong tiếng Việt.
float trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
float
US /floʊt/
UK /floʊt/

Động từ
1.
2.
3.
thả nổi, cho phép biến động
allow a currency to fluctuate in value against other currencies
Ví dụ:
•
The government decided to float the national currency.
Chính phủ quyết định thả nổi đồng tiền quốc gia.
•
The central bank will no longer intervene to prevent the currency from floating freely.
Ngân hàng trung ương sẽ không còn can thiệp để ngăn chặn tiền tệ thả nổi tự do.
Danh từ
1.
phao, vật nổi
a light, buoyant object, especially one used as a marker or for support
Ví dụ:
•
The fisherman cast his line with a small red float.
Người câu cá thả dây câu với một chiếc phao nhỏ màu đỏ.
•
Children often use arm floats when learning to swim.
Trẻ em thường sử dụng phao tay khi học bơi.
2.
xe diễu hành, phao
a vehicle or structure, typically decorated, used in a parade
Ví dụ:
•
The parade featured many colorful floats.
Cuộc diễu hành có nhiều xe diễu hành đầy màu sắc.
•
Each community designed its own unique float for the festival.
Mỗi cộng đồng đã thiết kế một chiếc xe diễu hành độc đáo của riêng mình cho lễ hội.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland