Nghĩa của từ swimming trong tiếng Việt.
swimming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
swimming
US /ˈswɪm.ɪŋ/
UK /ˈswɪm.ɪŋ/

Danh từ
Tính từ
1.
đang bơi, quay cuồng
moving through water by means of the limbs or fins
Ví dụ:
•
The fish was swimming gracefully in the pond.
Con cá đang bơi lội duyên dáng trong ao.
•
He felt a strange sensation, like his head was swimming.
Anh ấy cảm thấy một cảm giác lạ, như thể đầu mình đang quay cuồng.
Học từ này tại Lingoland