swimming
US /ˈswɪm.ɪŋ/
UK /ˈswɪm.ɪŋ/

1.
đang bơi, quay cuồng
moving through water by means of the limbs or fins
:
•
The fish was swimming gracefully in the pond.
Con cá đang bơi lội duyên dáng trong ao.
•
He felt a strange sensation, like his head was swimming.
Anh ấy cảm thấy một cảm giác lạ, như thể đầu mình đang quay cuồng.