Nghĩa của từ suspend trong tiếng Việt.
suspend trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
suspend
US /səˈspend/
UK /səˈspend/

Động từ
1.
đình chỉ, tạm ngừng
temporarily prevent from continuing or being in force or effect
Ví dụ:
•
The club has suspended him for two matches.
Câu lạc bộ đã đình chỉ anh ấy hai trận.
•
The talks were suspended after a disagreement.
Các cuộc đàm phán đã bị đình chỉ sau một bất đồng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: