Nghĩa của từ defer trong tiếng Việt.

defer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

defer

US /dɪˈfɝː/
UK /dɪˈfɝː/

Động từ

1.

hoãn lại

to delay something until a later time:

Ví dụ:
My bank has agreed to defer the repayments on my loan.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: