Nghĩa của từ "suspender belt" trong tiếng Việt.

"suspender belt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

suspender belt

US /səˈspen.dər ˌbelt/
UK /səˈspen.dər ˌbelt/
"suspender belt" picture

Danh từ

1.

đai nịt tất, thắt lưng nịt tất

a belt with suspenders attached, worn by women to hold up stockings

Ví dụ:
She wore a delicate lace suspender belt under her dress.
Cô ấy mặc một chiếc đai nịt tất ren tinh xảo bên trong váy.
A suspender belt is designed to keep stockings from slipping down.
Một chiếc đai nịt tất được thiết kế để giữ cho tất không bị tuột xuống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland